ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời, bài mẫu

Sapo: Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp 10 dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 kèm cấu trúc trả lời, giúp bạn chống bí ý tưởng trong phòng thi. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu và bứt phá band điểm IELTS Speaking của bạn nhé!

1. Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 và cách trả lời hiệu quả

1.1. Opinion – Nêu quan điểm / Ý kiến

Dạng câu hỏi Opinion yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề và giải thích hợp lý tại sao mình chọn quan điểm đó. Giám khảo muốn xem bạn có lập trường rõ ràng và biết phát triển lý do dựa trên quan sát thực tế.

Cách trả lời dạng Opinion

Bạn nên trình bày quan điểm ngay từ đầu rồi mở rộng bằng lý do thực tế hoặc lợi ích rõ ràng để tăng sức thuyết phục. Một mẹo hiệu quả là kết hợp các cụm dẫn ý tự nhiên như “From my perspective” hoặc “As far as I’m concerned” để giúp mạch nói trôi chảy.

Ví dụ: “Do you think schools should teach financial management to students” (Bạn có nghĩ trường học nên dạy quản lý tài chính cho học sinh không)

Câu hỏi này yêu cầu bạn xác định quan điểm và cân nhắc nhiều góc nhìn, chẳng hạn việc chuẩn bị kỹ năng sống, khả năng tự lập tài chính hay mức độ phù hợp của nội dung này trong chương trình học. Bạn có thể phán đoán tác động tích cực lẫn hạn chế, rồi chọn hướng mà bạn cho là hợp lý nhất.

Câu trả lời mẫu

Personally, I believe financial management should be part of the school curriculum because it gives students practical knowledge that they will definitely need later on. In fact, many teenagers struggle with planning their spending when they first start earning money, so learning these skills earlier can prevent a lot of unnecessary stress. For example, understanding how to save for the future often helps young people make wiser decisions and feel more confident when handling their finances.

(Theo tôi, việc dạy quản lý tài chính trong trường học là cần thiết vì điều đó trang bị cho học sinh kiến thức thực tế mà sau này chắc chắn các em sẽ cần. Thực tế cho thấy nhiều bạn trẻ lúng túng khi tự quản lý chi tiêu nên học sớm sẽ giúp tránh áp lực không đáng có. Chẳng hạn, biết cách tiết kiệm khiến các em đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tự tin hơn khi dùng tiền.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

1.2. Evaluate – Đánh giá / Nhận định

Dạng Evaluate yêu cầu thí sinh đưa ra nhận định về mức độ hiệu quả, giá trị hoặc tính hợp lý của một vấn đề. Ở dạng này, giám khảo muốn đánh giá khả năng phân tích thay vì chỉ nghe một ý kiến đơn lẻ.

Cách trả lời dạng Evaluate

Bạn nên nêu mức đánh giá rồi mở rộng bằng việc phân tích lợi ích, hạn chế hoặc hoàn cảnh thực tế. Một mẹo hữu ích là sử dụng các cụm thể hiện nhận định như “Overall, I’d say it’s quite effective” hoặc “It seems fairly reasonable to me” để tạo sự tự nhiên.

Ví dụ: “How effective do you think community workshops are in encouraging people to learn new skills” (Bạn đánh giá mức độ hiệu quả của các buổi sinh hoạt cộng đồng trong việc khuyến khích mọi người học kỹ năng mới như thế nào)

Đây là câu hỏi yêu cầu bạn xem xét vai trò của môi trường học tập cộng đồng. Bạn có thể cân nhắc nhiều khía cạnh như sự thoải mái khi thử điều mới, cơ hội tương tác trực tiếp với người hướng dẫn, động lực duy trì lâu dài hoặc giới hạn về quy mô và thời gian.

Câu trả lời mẫu

I’d say community workshops are quite effective because they create a relaxed environment where people feel comfortable trying new activities. Moreover, interacting directly with instructors and other learners often boosts their confidence, which makes them more willing to continue learning. For example, I have seen many participants develop long term hobbies simply because they first explored them in a friendly workshop setting.

(Theo tôi, các buổi sinh hoạt cộng đồng khá hiệu quả vì chúng tạo ra một không gian thoải mái để mọi người thử điều mới. Thêm vào đó, việc được tương tác trực tiếp với người hướng dẫn và người học khác giúp họ tự tin hơn và muốn tiếp tục học. Ví dụ, tôi từng thấy nhiều người theo đuổi sở thích lâu dài chỉ vì họ được trải nghiệm lần đầu trong một buổi cộng đồng thân thiện.)

Test IELTS Online

1.3. Future – Dự đoán tương lai

Dạng câu hỏi Future yêu cầu thí sinh dự đoán xu hướng tương lai dựa trên những thay đổi đang diễn ra. Giám khảo muốn xem khả năng suy luận hợp lý từ hiện tại chứ không chỉ dự đoán cảm tính.

Cách trả lời dạng Future

Bạn nên nêu dự đoán trước rồi kết nối nó với xu hướng hiện tại để tạo tính logic. Bạn có thể dùng các cấu trúc như “is likely to”, “may gradually”, “is expected to” để tránh lạm dụng “will” và khiến câu nói tự nhiên hơn.

Ví dụ câu hỏi

“How do you think people’s travel habits may change in the coming years” (Bạn nghĩ thói quen du lịch của mọi người có thể thay đổi như thế nào trong những năm tới)

Câu hỏi này đòi hỏi bạn quan sát các xu hướng hiện có như du lịch bền vững, sự phát triển công nghệ đặt vé, hoặc sự thay đổi trong ưu tiên của du khách. Bạn có thể cân nhắc cả tác động môi trường, giá cả, hay nhu cầu trải nghiệm cá nhân khi dự đoán sự thay đổi.

Câu trả lời mẫu

I think people’s travel habits are likely to become more sustainable because environmental awareness is growing quite quickly nowadays. More travellers seem to prefer destinations that protect nature and offer low impact activities, which shows that their priorities are gradually shifting. For example, many young adults choose eco friendly homestays rather than large resorts simply because they want their trips to be more responsible and meaningful.

(Tôi nghĩ thói quen du lịch của mọi người có thể sẽ bền vững hơn vì nhận thức về môi trường đang tăng mạnh. Nhiều du khách lựa chọn điểm đến thân thiện với thiên nhiên và các hoạt động ít tác động, cho thấy ưu tiên của họ đang thay đổi dần. Ví dụ, nhiều bạn trẻ chọn homestay sinh thái thay vì khu nghỉ dưỡng lớn vì muốn chuyến đi có trách nhiệm và ý nghĩa hơn.)

dạng Future – Dự đoán tương lai trong ielts speaking part 3

1.4. Cause & Effect – Nguyên nhân và Kết quả

Dạng câu hỏi Cause and Effect yêu cầu thí sinh giải thích nguyên nhân của một hiện tượng hoặc mô tả tác động mà một yếu tố gây ra cho yếu tố khác. Giám khảo muốn đánh giá khả năng bạn phân tích mối quan hệ nhân quả và trình bày logic thay vì chỉ liệt kê ý.

Cách trả lời dạng Cause and Effect

Bạn nên nêu trực tiếp nguyên nhân hoặc tác động chính rồi phát triển bằng một ví dụ, kết quả hoặc tình huống thực tế để làm rõ lập luận. Hãy sử dụng các cụm dẫn ý như “One key reason is that” hoặc “As a result” để thể hiện rõ mối liên hệ nhân quả.

Ví dụ: “What effects can long working hours have on people’s health” (Làm việc quá nhiều giờ có thể gây ra những ảnh hưởng gì lên sức khỏe con người)

Câu hỏi này yêu cầu bạn nghĩ đến cả ảnh hưởng thể chất và tinh thần, chẳng hạn mức độ căng thẳng, thói quen ngủ, khả năng tập trung hoặc sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Bạn có thể chọn một hướng nổi bật và phân tích sâu về nguyên và tác hại của chúng.

Câu trả lời mẫu

I think long working hours can seriously affect people’s health because the body simply cannot recover properly without enough rest. Many employees experience constant fatigue and higher stress levels, which eventually reduces their productivity and overall wellbeing. As a result, some people even develop sleep problems or digestive issues due to irregular routines. For instance, several of my colleagues became much healthier after switching to positions with more balanced schedules.

(Tôi nghĩ làm việc quá nhiều giờ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe vì cơ thể không thể hồi phục nếu thiếu nghỉ ngơi. Nhiều nhân viên cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng hơn, điều này dần làm giảm năng suất và sức khỏe tổng thể. Vì vậy, một số người còn bị rối loạn giấc ngủ hoặc tiêu hóa do thói quen sinh hoạt không ổn định. Ví dụ, vài đồng nghiệp của tôi khỏe hơn hẳn sau khi chuyển sang công việc có giờ giấc cân bằng hơn.)

>> Xem thêm: Các lỗi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3

1.5. Hypothetical – Giả định (If…)

Dạng câu hỏi Hypothetical yêu cầu thí sinh thảo luận về một tình huống giả định, thường bắt đầu với “If…”. Giám khảo muốn đánh giá khả năng tưởng tượng hợp lý và dùng các cấu trúc điều kiện một cách tự nhiên để mô tả điều có thể xảy ra trong bối cảnh giả định.

Cách trả lời dạng Hypothetical

Bạn nên nêu trực tiếp lựa chọn hoặc suy nghĩ của mình trong tình huống giả định rồi mở rộng bằng một lý do hoặc kết quả có thể xảy ra. Bạn nên sử dụng các cụm dẫn ý như “If I had the chance” hoặc “In that case” để giữ mạch nói tự nhiên, kèm theo các cấu trúc câu điều kiện khác. 

Ví dụ câu hỏi

“If you could redesign your city, what would you change first” (Nếu bạn có thể thiết kế lại thành phố của mình, bạn sẽ thay đổi điều gì trước tiên)

Câu hỏi này yêu cầu bạn tưởng tượng một khả năng không có thật ở hiện tại. Bạn có thể cân nhắc nhiều khía cạnh như giao thông, không gian xanh, dịch vụ công cộng, ô nhiễm hoặc tiện ích cho cư dân rồi chọn một yếu tố bạn thấy cần thiết nhất để phân tích lí do, phương pháp mà bạn sẽ thực hiện sự thay đổi.

Câu trả lời mẫu

If I could redesign my city, I would probably improve the public transport system because traffic congestion has become a major issue for most residents. Having more reliable buses and cleaner trains would make commuting much less stressful and also reduce air pollution. In that case, people might feel encouraged to leave their private vehicles at home. For example, cities with modern transport networks often see healthier lifestyles and better overall living conditions.

(Nếu tôi có thể thiết kế lại thành phố, có lẽ tôi sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng vì tắc đường đang là vấn đề lớn với nhiều cư dân. Các tuyến xe buýt đáng tin cậy và tàu sạch sẽ hơn sẽ giúp việc di chuyển bớt căng thẳng và giảm ô nhiễm không khí. Khi đó, mọi người có thể được khuyến khích hạn chế dùng xe cá nhân. Ví dụ, những thành phố có mạng lưới giao thông hiện đại thường có lối sống lành mạnh và chất lượng sống tốt hơn.)

Lộ trình khóa IELTS

1.6. Compare and Contrast – So sánh hai đối tượng

Dạng câu hỏi Compare and Contrast yêu cầu thí sinh phân tích điểm giống hoặc khác nhau giữa hai đối tượng, hai hành vi hoặc hai giai đoạn. Giám khảo muốn xem bạn có thể quan sát sự khác biệt một cách có hệ thống và trình bày rõ ràng với lập luận logic.

Cách trả lời dạng Compare and Contrast

Bạn nên bắt đầu bằng việc khẳng định rằng hai đối tượng có sự khác biệt, sau đó phát triển mỗi ý bằng một đặc điểm nổi bật kết hợp từ nối tương phản như “while”, “whereas”, “on the other hand”. Một mẹo quan trọng là dùng linh hoạt so sánh hơn, so sánh bằng hoặc các cụm dẫn ý như “speaking of”, “in contrast”, “similarly” để tránh lặp lại cấu trúc và giúp câu trả lời mạch lạc hơn. Ngoài ra, có thể đề cập ngắn gọn vì sao sự khác biệt này tồn tại để tăng chiều sâu cho phân tích.

Ví dụ: “How are conversations with close friends different from conversations with colleagues” (Các cuộc trò chuyện với bạn thân khác gì so với trò chuyện với đồng nghiệp)

Câu hỏi này yêu cầu bạn phân tích ở nhiều góc độ như mức độ thoải mái, chủ đề nói chuyện, cách dùng ngôn ngữ, sự riêng tư hoặc kỳ vọng xã hội khi nói chuyện với 2 đối tượng là đồng nghiệp và bạn bè. Bạn có thể chọn một vài sự khác biệt nổi bật để mở rộng thay vì cố gắng liệt kê quá nhiều điểm.

Câu trả lời mẫu

I think conversations with close friends are usually much more relaxed because people feel free to express their feelings without worrying about being judged. In contrast, discussions with colleagues tend to be more formal since everyone tries to maintain a professional image at work. While friends often talk about personal experiences or future plans, colleagues usually focus on tasks or shared responsibilities. For example, I can joke around comfortably with my best friend, but I always choose my words more carefully when speaking to coworkers.

(Tôi nghĩ trò chuyện với bạn thân thường thoải mái hơn nhiều vì mọi người có thể bộc lộ cảm xúc mà không sợ bị đánh giá. Ngược lại, nói chuyện với đồng nghiệp thường trang trọng hơn do ai cũng muốn giữ hình ảnh chuyên nghiệp. Nếu với bạn thân tôi hay chia sẻ chuyện cá nhân, thì với đồng nghiệp chủ đề thường xoay quanh công việc và trách nhiệm chung. Ví dụ, tôi có thể thoải mái đùa với bạn thân nhưng luôn chọn lời cẩn thận hơn khi nói chuyện với đồng nghiệp.)

1.7. Compare with the Past – So sánh với quá khứ

Dạng câu hỏi Compare with the Past yêu cầu thí sinh so sánh sự thay đổi giữa hiện tại và quá khứ. Đây là dạng câu hỏi nhằm kiểm tra khả năng nhận diện xu hướng, mô tả sự chuyển biến và giải thích các nguyên nhân dẫn đến thay đổi trong đời sống xã hội.

Cách trả lời dạng Compare with the Past

Bạn nên bắt đầu bằng cách khẳng định rằng có những thay đổi rõ rệt giữa quá khứ và hiện tại, sau đó mô tả từng điểm khác biệt bằng các dấu hiệu thời gian như “in the past”, “nowadays”, “over the years”. Để câu trả lời hay hơn, hãy kết hợp linh hoạt thì quá khứ đơn, cấu trúc used to và thì hiện tại hoàn thành để thể hiện quá trình chuyển đổi, đồng thời thêm các cụm liên kết như “compared to before”, “these days”, “one major change is that” để làm mạch nói tự nhiên và chặt chẽ hơn.

Ví dụ câu hỏi

“How has the way people communicate changed compared to the past” (Cách con người giao tiếp đã thay đổi như thế nào so với trước đây)

Câu hỏi này yêu cầu bạn cân nhắc nhiều yếu tố như công nghệ, tốc độ truyền thông tin, mức độ phụ thuộc thiết bị, thói quen gặp mặt trực tiếp, hay sự phổ biến của mạng xã hội và soi sánh xem chúng đã khác như nào so với quá khứ. Sau đó có thể dùng các bước triển khai như nêu example, reason, result để câu trả lời có chiều sâu hơn. 

Câu trả lời mẫu

I think communication has changed dramatically compared to the past because people now rely heavily on digital platforms. In the past, most conversations happened face to face or through handwritten letters, which often took a lot of time and effort. These days, messages can be sent instantly and people stay connected even when they live far apart. One major change is that online communication allows more flexibility, although it sometimes feels less personal. For example, many families maintain daily contact through video calls instead of traditional visits.

(Tôi nghĩ giao tiếp đã thay đổi rất nhiều so với trước đây vì con người hiện nay phụ thuộc khá nhiều vào các nền tảng trực tuyến. Trước kia, phần lớn cuộc trò chuyện diễn ra trực tiếp hoặc qua thư tay nên thường mất thời gian và công sức. Hiện nay, tin nhắn được gửi gần như ngay lập tức và mọi người vẫn giữ liên lạc dù sống xa nhau. Một thay đổi lớn là giao tiếp trực tuyến linh hoạt hơn, dù đôi khi thiếu cảm giác gần gũi. Ví dụ, nhiều gia đình duy trì liên lạc hằng ngày qua gọi video thay vì những chuyến thăm truyền thống.)

>> Xem thêm: Bộ đề dự đoán quý 3 2025 Part 2 và Part 3

1.8. Description – Miêu tả sự vật, nơi chốn, hiện tượng

Dạng câu hỏi Description yêu cầu thí sinh mô tả khái quát về các sự vật, địa điểm hoặc đối tượng quen thuộc trong đời sống xã hội. Giám khảo muốn xem bạn có khả năng liệt kê hợp lý, mô tả đặc điểm nổi bật và dùng ví dụ minh họa một cách tự nhiên.

Cách trả lời dạng Description

Bạn nên mở đầu bằng câu trả lời khái quát rồi lần lượt mô tả từng yếu tố nổi bật bằng các cụm dẫn ý như “First”, “Another thing is that” hoặc “One common example is…”. Hãy cân nhắc việc kết hợp cấu trúc “there are…” và paraphrase lại sự vật trong câu hỏi để bài nói liền mạch hơn, đồng thời mô tả bằng thực tế hoặc ví dụ ngắn.

Ví dụ câu hỏi

“What are some popular places where young people like to hang out in your city” (Những địa điểm phổ biến mà người trẻ thường lui tới trong thành phố của bạn là gì)

Câu hỏi này yêu cầu bạn mô tả các địa điểm quen thuộc như quán cà phê, trung tâm thương mại, công viên hoặc nhà hàng. Bạn có thể chọn hai nơi tiêu biểu và phân tích lý do chúng thu hút người trẻ.

Câu trả lời mẫu
There are several popular places where young people like to hang out in my city. First, many of them enjoy spending time in modern coffee shops because these places offer a cozy atmosphere for chatting or studying. Another common spot is the shopping mall since it provides entertainment, food, and plenty of space to relax. For example, most of my friends often meet at the nearby mall after school because it is convenient and has everything we need.

(Có một vài địa điểm rất quen thuộc mà người trẻ thường lui tới trong thành phố của tôi. Đầu tiên, nhiều bạn thích ngồi ở các quán cà phê hiện đại vì chúng tạo không gian thoải mái để trò chuyện hoặc học tập. Một nơi phổ biến khác là trung tâm thương mại vì có nhiều dịch vụ giải trí và chỗ ngồi thoải mái. Ví dụ, hầu hết bạn bè tôi thường gặp nhau ở trung tâm thương mại gần nhà vì vừa tiện vừa có đủ mọi thứ.)

dạng Description – Miêu tả sự vật, nơi chốn, hiện tượng ielts speaking part 3

1.9. Importance / Necessity / Feasibility – Đánh giá tầm quan trọng / sự cần thiết / tính khả thi

Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh đánh giá mức độ quan trọng, sự cần thiết hoặc tính khả thi của một hành động hay hiện tượng. Giám khảo muốn xem bạn có thể đưa ra nhận định rõ ràng và hỗ trợ quan điểm bằng lập luận thực tế, không mơ hồ hay chung chung.

Cách trả lời dạng Importance / Necessity / Feasibility

Bạn nên nêu thẳng mức độ đánh giá trong câu đầu tiên rồi phát triển bằng lý do hoặc lợi ích rõ ràng để củng cố lập luận. Hãy dùng các cụm diễn đạt mức độ như “I believe it’s highly important”, “it’s quite necessary”, hoặc “it may not be very feasible” và kết hợp với ví dụ thực tế để tăng sức thuyết phục. Ngoài ra, so sánh nhẹ giữa có và không có hành động đó cũng giúp câu trả lời sâu hơn.

Ví dụ câu hỏi

“How important is it for young people to learn teamwork skills” (Kỹ năng làm việc nhóm quan trọng thế nào đối với người trẻ)

Câu hỏi này yêu cầu bạn đánh giá mức độ quan trọng của một kỹ năng. Bạn có thể cân nhắc các yếu tố như năng lực hợp tác, hiệu quả công việc, kỹ năng giải quyết xung đột hoặc nhu cầu nghề nghiệp hiện đại, rồi chọn hai ý nổi bật để phân tích tại sao nó khả thi hoặc khả thi với điệu kiện là gì.

Câu trả lời mẫu

I believe teamwork skills are extremely important for young people because most modern workplaces rely heavily on collaboration. When individuals know how to cooperate, projects tend to run more smoothly and everyone can achieve better results. Another reason is that teamwork teaches young people how to communicate effectively and handle conflicts in a constructive way. For example, many student groups perform far better when members share responsibilities rather than working separately.

(Tôi cho rằng kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng với người trẻ vì phần lớn môi trường làm việc hiện nay dựa vào sự hợp tác. Khi mỗi người biết phối hợp, công việc diễn ra trôi chảy hơn và kết quả đạt được cũng tốt hơn. Một lý do khác là làm việc nhóm giúp người trẻ rèn kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột hiệu quả. Ví dụ, nhiều nhóm sinh viên hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn hẳn khi các thành viên chia sẻ trách nhiệm thay vì làm việc tách rời.)

1.10. Suggestion / Recommendation – Gợi ý / Đề xuất giải pháp

Dạng câu hỏi Suggestion / Recommendation yêu cầu thí sinh đưa ra giải pháp, lời khuyên hoặc đề xuất nhằm cải thiện một vấn đề. Giám khảo muốn đánh giá khả năng suy nghĩ thực tế của bạn và xem bạn có thể nêu ra ý tưởng phù hợp, có tính ứng dụng hay không.

Cách trả lời dạng Suggestion / Recommendation

Bạn nên đưa ra đề xuất chính ngay trong câu đầu, sau đó mở rộng bằng lý do, lợi ích hoặc ví dụ minh họa để chứng minh đề xuất đó hợp lý. Một bí quyết quan trọng là sử dụng các cụm gợi ý giải pháp như “One useful approach could be…”, “It might help if people…”, hoặc “A practical way to improve this is…” để khiến câu trả lời tự nhiên và định hướng rõ ràng hơn.

Ví dụ câu hỏi

“What can communities do to encourage people to live a healthier lifestyle” (Các cộng đồng có thể làm gì để khuyến khích mọi người sống lành mạnh hơn)

Câu hỏi này yêu cầu bạn nghĩ đến các giải pháp thiết thực như hoạt động thể thao, kiến thức dinh dưỡng, môi trường sống, chính sách hỗ trợ hoặc các chương trình truyền thông. 

Câu trả lời mẫu

One useful approach could be organizing regular community fitness events because they give people a fun and supportive way to stay active. When individuals exercise together, they often feel more motivated and are more likely to maintain healthy habits. Another helpful idea is offering free workshops on nutrition since many people do not understand how their daily choices affect their long term wellbeing. For example, short weekend sessions can teach families simple ways to improve their meals without spending too much money.

(Một cách hữu ích là tổ chức các hoạt động thể thao cộng đồng thường xuyên vì chúng tạo ra môi trường vui vẻ và hỗ trợ để mọi người vận động. Khi tập luyện cùng nhau, mọi người thường có động lực hơn và dễ duy trì thói quen lành mạnh. Một gợi ý khác là tổ chức các buổi hướng dẫn miễn phí về dinh dưỡng vì nhiều người chưa hiểu rõ quyết định ăn uống hằng ngày ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài thế nào. Ví dụ, các buổi học cuối tuần có thể giúp gia đình cải thiện bữa ăn mà không tốn quá nhiều chi phí.)

2. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Nếu bạn muốn cải thiện Speaking nói riêng và toàn bộ kỹ năng trong bài thi IELTS nói chung, đặc biệt là nắm chắc từng dạng câu hỏi của Part 3 và tự tin triển khai câu trả lời mạch lạc, khóa học IELTS online tại Langmaster sẽ là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên. Sĩ số nhỏ giúp bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên, được chữa bài ngay trong giờ học và không gặp tình trạng “lớp đông, giáo viên không theo sát”. Nhờ mô hình lớp tinh gọn, mọi học viên đều được quan tâm và hỗ trợ sát sao từ những buổi đầu tiên.

Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ của Langmaster được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và luôn theo sát tiến trình của từng học viên. Bạn sẽ được chấm chữa bài chi tiết trong vòng 24 giờ, đảm bảo rằng mỗi lỗi sai đều được sửa đúng lúc và bạn luôn hiểu rõ mình cần cải thiện điểm nào.

Lộ trình học tại Langmaster được cá nhân hóa theo mục tiêu của từng học viên. Sau khi làm bài kiểm tra đầu vào đủ bốn kỹ năng, bạn sẽ được xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng đúng năng lực. Báo cáo học tập mỗi tháng giúp bạn nắm rõ điểm mạnh, điểm còn hạn chế và điều chỉnh kịp thời để tiến bộ đều đặn.

Một điểm khiến nhiều học viên tin tưởng Langmaster là cam kết đầu ra bằng văn bản, cùng chính sách học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm mục tiêu. Điều này giúp bạn an tâm tuyệt đối về chất lượng, ngay cả khi học online.

Các buổi học online được thiết kế linh hoạt và vẫn đảm bảo tương tác cao. Giảng viên gọi tên từng học viên, hướng dẫn thực hành ngay trong giờ và bạn có thể xem lại bài giảng bất cứ lúc nào. Ngoài ra, bạn còn có thể đăng ký coaching 1–1 với chuyên gia để củng cố những kỹ năng còn yếu và tối ưu hiệu quả học tập.

Đặc biệt, học viên được hưởng trọn hệ sinh thái học tập toàn diện của Langmaster: kho tài liệu phong phú cho đủ bốn kỹ năng, cổng bài tập trực tuyến có phản hồi sau mỗi lần nộp bài, cùng sự đồng hành liên tục của cố vấn học tập. Bạn luôn có người nhắc nhở, hỗ trợ ngoài giờ và định hướng kịp thời để duy trì động lực học và tiến bộ đều đặn mỗi tuần.

Hiện tại Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất và bắt đầu hành trình IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác